Có 3 kết quả:

馬後炮 mǎ hòu pào ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ馬後砲 mǎ hòu pào ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ马后炮 mǎ hòu pào ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight

Bình luận 0